Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 241 đến 360 trong 2731 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
nói trại nói trạng nói trắng nói trống không
nói trổng nói tướng nói xấu nón
nón cụt nón chóp nón dấu nón lá
nón lông nón mê nón quai thao nóng
nóng bỏng nóng bức nóng chảy nóng gáy
nóng giận nóng hổi nóng lòng nóng mắt
nóng mặt nóng nảy nóng nực nóng rẫy
nóng ruột nóng sáng nóng sốt nóp
nô đùa nô bộc nô dịch
Nô en nô giỡn nô lệ nô nức
nôi nôm nôm na nôn
nôn mửa nôn nao nôn nóng nông
nông công nghiệp nông cạn nông cụ nông choèn
nông dân nông gia nông giang nông hóa học
nông học nông hộ nông hội nông lâm
nông lịch nông nghiệp nông sản nông sờ
nông tang nông thôn nông trang nông trại
nông trường nông vận nông vụ nùi
Nùng núc núc ních núi
núi băng núi lửa núi non núi rừng
núi sông núm núm vú núng
núng na núng nính núng nính núp nút
nút gạc nạ nạ dòng nạc
nại nạm nạn nạn dân
nạn nhân nạng nạnh nạo
nạo óc nạo vét nạp nạp thái
nạp thuế nạt nạt nộ nạy
nả nải nản nản chí
nản lòng nảy nảy lửa nảy mầm
nảy nòi nảy nở nảy ra nảy sinh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.